Có 2 kết quả:
捣蛋鬼 dǎo dàn guǐ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄟˇ • 搗蛋鬼 dǎo dàn guǐ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
troublemaker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
troublemaker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0